Có 2 kết quả:

处于 chǔ yú ㄔㄨˇ ㄩˊ處於 chǔ yú ㄔㄨˇ ㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be in (some state, position, or condition)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be in (some state, position, or condition)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0