Có 2 kết quả:
处于 chǔ yú ㄔㄨˇ ㄩˊ • 處於 chǔ yú ㄔㄨˇ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be in (some state, position, or condition)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be in (some state, position, or condition)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0